Suprema FaceStation F2 FSF2-ODB là thiết bị kiểm soát cửa, chấm công hiện đại được tích hợp 3 phương thức xác nhận chấm công là khuôn mặt, vân tay và thẻ từ.
Công nghệ xác thực khuôn mặt được tối ưu bởi công nghệ Fusion của Suprema, tốc độ xác nhận nhanh chóng, chính xác và khả năng chống giả mạo. Công nghệ hồng ngoại IR, cho phép FaceStation F2 có thể xác thực khuôn mặt trong điều kiện ánh sang mờ, ánh sang trong nhà (yếu, tối, mạnh, chói). Cùng với công nghệ hồng ngoại, FaceStation F2 còn được trang bị lớp vỏ chống bụi, chống thấm nước đạt tiêu chuẩn IP65. Phù hợp với mọi vị trí lắp đặt và dễ bảo trì. tỷ lệ sai số (FAR) là 1/10 tỷ.
Dung lượng thiết bị lưu trữ nên đến 100.000 user, 50.000 khuôn mặt, 100.000 vân tay và lưu trữ nên đến 5.000.000 bản ghi chấm công.
FaceStation F2 không chỉ mã hóa tất cả thông tin xác thực và thông tin cá nhân mà còn bảo vệ dữ liệu bằng trình khởi động an toàn. FaceStation F2 được xây dựng trên hệ điều hành Android 8.1 sẽ cải tiến mức độ bảo mật cao nhất.
Model | FSF2-ODB |
Credential | |
Biometric | Face, Fingerprint |
RF Option | 125kHz EM 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2*, FeliCa * DESFire EV2 cards are supported by having backward compatibility of DESFire EV1 cards. CSN and smart card functions are compatible with FaceStation F2 |
RF Read Range* * RF read range will vary depending on the installation environment. | EM/MIFARE/DESFire: 50 mm (2-inch), FeliCa: 30 mm (1.2-inch) |
Mobile | NFC, BLE |
General | |
CPU | 1.8 GHz Dual Core + 1.4 GHz Quad Core |
Memory | 16GB Flash + 2GB RAM |
LCD Type | 7-inch IPS color LCD |
LCD Resolution | 800 x 1280 pixels |
Sound | 16bit |
Operating Temperature | -20°C ~ 50°C (-68°F ~ 122°F) |
Operating Humidity | 0% ~ 80%, non-condensing |
Dimension (W x H x D) | 119.8mm x 268.4mm x 49.7mm |
Weight | 670g |
IP Rating | IP65 |
Power | Voltage: DC 12V ~ DC 24V Current: Max. 2.5 A *Use a 24V/2.5A adapter. Must follow the product manual when using a 12V adapter |
Certificates | CE, FCC, KC, RoHS, REACH, WEEE |
Face | |
Recognition Distance | 0.5m ~ 1.3m |
Recognition Height | 140cm ~ 190cm |
Matching Speed | Less than 0.5 sec |
Live Face Detection (Anti-Spoofing) | Supported |
Fingerprint | |
Image Dimension | 300 x 400 pixels |
Resolution | 500 dpi |
Template | SUPREMA / ISO19794-2, ANSI-378 |
Extractor / Matcher | MINEX certified and compliant |
Sensor Certificates | FBI PIV and FBI Mobile ID FAP20 |
Live Fingerprint Detection | Supported (Deep learning-based) |
Capacity | |
Max. User (1:1) * Based on one face/fingerprint enrollment per use | 100.000 |
Max. User (1:N) *Based on one face/fingerprint enrollment per use | Face: 50.000 Fingerprint: 100.000 |
Max. Text Log | 5.000.000 |
Max. Image Log | 50.000 |
Interface | |
Ethernet | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
RS-485 | 1ch Host or Slave (Selectable) |
Wiegand | 1ch Input or Output (Selectable) |
TTL Input | 2ch Inputs |
Relay | 1 Relay |
USB | USB 2.0 (Host) |
Tamper | Supported |